Những tính năng nổi bật của máy bộ đàm TK7108H / TK8108H.
Dễ sử dụng :
Máy được thiết kế đơn giản với các phím trước có đèn nền dễ dàng sử dụng trong đêm. Phần trước của máy gồm 04 phím kênh,hai phím chức năng và hai phím chỉnh âm thanh.
Thiết kế rắn chắc :
Được thiết kế rắn chắc đáp ứng các tiêu chuẩn của quân đội Mỹ MIL-STD 810 C/D/E/F về khả năng chịu của máy theo kiểu “Bath-Tub”đảm bảo cho việc tản nhiệt giúp bạn sử dụng máy trong thời gian lâu.
Chức năng khoá kênh bận (Busy channel lock-out):
Trong cùng một kênh có nhiều máy, nếu một máy đã phát và kênh đang bận chức năng sẽ cấm các máy khác can thiệp vào.
Khả năng lưu thông tin của bộ nhớ EEPROM của máy:
Có thể lưu một bản tin gồm ID, tên người sử dụng và tên công ty. Ngoài ra, số serial điện của máy có thể giúp người sử dụng chống xâm nhập từ bên ngoài, số serial này không thể bị tháo ra hoặc thay thế giúp xác định máy ngay cả khi xoá tem dán bên ngoài.
Bộ mã QT/DQT loại trừ những tín hiệu không mong muốn trên cùng một kênh tần số:
Khi cài bộ mã này, người sử dụng chỉ nghe được những cuộc thoại với máy được cài chung mã trên cùng một kênh với máy của mình (máy có 39 code cho tín hiệu QT và 104 code cho tín hiệu DQT)
Máy TK- 7108H/8108H có hai kiểu hiển thị ID khi bấm PTT:
Bằng tín hiệu DTMF và bằng MSK (FleetSync format ID). Đinh dạng bằng PTT là (ANI) cho phép xác định ID của người sử dụng máy.
Tín hiệu DTMF cho phép máy có thể kết nối thoại với mạng điện thoại cố định khi lắp thêm thiết bị tương thích.
Kết nối với Modem sử dụng như một máy AVL :
Sử dụng các model như KPG-2A, KPG-2B, máy có thể hoạt động như một máy vô tuyến AVL, sử dụng trong hệ thống có thể xác định vị trí của máy trên bản đồ điện tử.
Thông số kỹ thuật.
- Dải tần số : từ 136-162 MHz
- Số kênh : 8
- Kênh tần số Spread : 28 MHz
- Độ giãn kênh Rộng : 25 kHz
- Độ hẹp kênh : 12,5 kHz
- Antenna Trở kháng : 50 Ohm Vâng
- Ổn định tần số : ± 2,5 ppm (-30 ° C đến + 60 ° C)
- Nhiệt độ hoạt động : -30 ° C đến + 60 ° C
- Điện áp hoạt động : 13,6 V DC ± 15% đất Negative
- PLL bước kênh :2,5 kHz / 5.0 kHz / 6.25 kHz / 7,5 kHz
- Kích thước : 160 x 43 x 137 mm
- Trọng lượng (net) : 1.0 kg
Thông số kỹ thuật thu.
- Liền kề tùy Kênh : 75 dB tại 25kHz 65 dB tại 12,5 kHz
- Âm thanh phát ra : 4 W với mức méo nhỏ hơn 5%
- Có Mạch - Double đổi tần chuyển đổi.
- Khả năng xuyên :70 dB tại 25 kHz, 60 dB tại 12,5 kHz
- Độ nhạy : 0,28 μV tại 25 kHz , 0,35 μV ở 12,5 kHz
Thông số kỹ thuật phát
- FM tiếng ồn (EIA) :45 dB tại 25 kHz , 40 dB tại 12,5 kHz
- Trở kháng Microphone : 600 Ω
- Đô méo điều chế : 3%